Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hợp lý
[hợp lý]
|
sensible; rational; logical; reasonable
To look for the most sensible way of settling a problem
Thre was no rational basis for his decision
Chuyên ngành Việt - Anh
hợp lý
[hợp lý]
|
Kinh tế
rational
Kỹ thuật
rational
Tin học
rational
Vật lý
rational
Từ điển Việt - Việt
hợp lý
|
tính từ
đúng với lẽ phải
giải quyết hợp lý; lời khuyên hợp lý; giá cả hợp lý